Có 4 kết quả:
遇見 yù jiàn ㄩˋ ㄐㄧㄢˋ • 遇见 yù jiàn ㄩˋ ㄐㄧㄢˋ • 預見 yù jiàn ㄩˋ ㄐㄧㄢˋ • 预见 yù jiàn ㄩˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to meet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to meet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foresee
(2) to predict
(3) to forecast
(4) to envision
(5) foresight
(6) intuition
(7) vision
(2) to predict
(3) to forecast
(4) to envision
(5) foresight
(6) intuition
(7) vision
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foresee
(2) to predict
(3) to forecast
(4) to envision
(5) foresight
(6) intuition
(7) vision
(2) to predict
(3) to forecast
(4) to envision
(5) foresight
(6) intuition
(7) vision
Bình luận 0